TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiểu phẩm

tiểu phẩm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ nhắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ xíu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiểu phẩm

 feuilleton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiểu phẩm

Probestück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

miniaturesk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miniaturesk /a/

1. [thuộc] tiểu phẩm, tiểu họa; 2. nhỏ nhắn, nhỏ xíu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feuilleton /xây dựng/

tiểu phẩm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiểu phẩm

(s/khấu) Probestück n. tiểu qui mô Kleinmaßstab m, Niveau n.