Việt
tiểu phẩm
tiểu họa
nhỏ nhắn
nhỏ xíu.
Anh
feuilleton
Đức
Probestück
miniaturesk
miniaturesk /a/
1. [thuộc] tiểu phẩm, tiểu họa; 2. nhỏ nhắn, nhỏ xíu.
feuilleton /xây dựng/
(s/khấu) Probestück n. tiểu qui mô Kleinmaßstab m, Niveau n.