Việt
mẫu đo
mẫu thử
mẫu vật
mẫu đại diện
-e
mẫu
công việc thử nghiêm.
Anh
coupon
specimen
Đức
Probestück
Pháp
lingot-éprouvette
Probestück /n -(e)s,/
1. mẫu (hàng hóa); 2. công việc thử nghiêm.
Probestück /nt/TH_BỊ, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, CH_LƯỢNG/
[EN] specimen
[VI] mẫu đo, mẫu thử, mẫu vật, mẫu đại diện
Probestück /INDUSTRY-METAL/
[DE] Probestück
[EN] coupon
[FR] lingot-éprouvette