Việt
dải băng
mẫu thí nghiệm
ống lấy mẫu
Phiếu lãi
lãi suất trái phiếu.
Anh
coupon
Đức
Probestück
Pháp
lingot-éprouvette
coupon /INDUSTRY-METAL/
[DE] Probestück
[EN] coupon
[FR] lingot-éprouvette
Coupon
Phiếu lãi, lãi suất trái phiếu.
Là một loại chứng thực dùng cho việc nhận tiền lãi đối với một chứng khoán có lãi cố định như trái phiếu thuê mà từ trái phiếu đó, phiếu lãi có thể được xé ra.
['ku:pɔn]
o dải băng
Một thanh kim loại nhỏ dùng để thử nghiệm về độ ăn mòn của môi trường.
o mẫu thí nghiệm; ống lấy mẫu