TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coupon

dải băng

 
Tự điển Dầu Khí

mẫu thí nghiệm

 
Tự điển Dầu Khí

ống lấy mẫu

 
Tự điển Dầu Khí

Phiếu lãi

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

lãi suất trái phiếu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

coupon

coupon

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coupon

Probestück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coupon

lingot-éprouvette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupon /INDUSTRY-METAL/

[DE] Probestück

[EN] coupon

[FR] lingot-éprouvette

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Coupon

Phiếu lãi, lãi suất trái phiếu.

Là một loại chứng thực dùng cho việc nhận tiền lãi đối với một chứng khoán có lãi cố định như trái phiếu thuê mà từ trái phiếu đó, phiếu lãi có thể được xé ra.

Tự điển Dầu Khí

coupon

['ku:pɔn]

o   dải băng

Một thanh kim loại nhỏ dùng để thử nghiệm về độ ăn mòn của môi trường.

o   mẫu thí nghiệm; ống lấy mẫu