Việt
Ống lấy mẫu
vật phóng lấy mẫu
Anh
sampling tube
Sampling line
core barrel
clearance gauge
Đức
Probenahmeröhrchen
Probenentnahmeröhrchen
Bohrkernrohr
ống lấy mẫu
ống lấy mẫu (đúc)
clearance gauge /cơ khí & công trình/
Probenentnahmeröhrchen /nt/PTN/
[EN] sampling tube
[VI] ống lấy mẫu
Bohrkernrohr /nt/D_KHÍ/
[EN] core barrel
[VI] ống lấy mẫu, vật phóng lấy mẫu
[DE] Probenahmeröhrchen
[VI] Ống lấy mẫu