clearance gauge
khổ tiếp cận
clearance gauge /cơ khí & công trình/
thước thăm dò
clearance gauge
ống lấy mẫu (đúc)
clearance gauge /cơ khí & công trình/
ống lấy mẫu (đúc)
clearance gauge
que thăm dò
clearance gauge, feeler /xây dựng/
thước thăm dò
clearance gauge, feeler /xây dựng/
que thăm dò
clearance gauge, feeler gauge /điện lạnh/
cỡ đo khe