core barrel /hóa học & vật liệu/
ống chứa mẫu lõi
core barrel /hóa học & vật liệu/
ống lấy mẫu lõi
core barrel /hóa học & vật liệu/
vật phóng lấy mẫu
core barrel /hóa học & vật liệu/
ống chứa mẫu lõi
core barrel
ống lấy mẫu
core barrel /hóa học & vật liệu/
ống lấy mẫu lõi