Việt
vật phóng lấy mẫu
ống lấy mẫu
Anh
core barrel
Đức
Bohrkernrohr
Bohrkernrohr /nt/D_KHÍ/
[EN] core barrel
[VI] ống lấy mẫu, vật phóng lấy mẫu
core barrel /hóa học & vật liệu/