TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

core barrel

ống lấy mẫu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống lấy mẫu lõi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống thao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vật phóng

 
Tự điển Dầu Khí

lồng cốt ruột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật phóng lấy mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống chứa mẫu lõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

core barrel

core barrel

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

core spindle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 sample tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

core barrel

Kernrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernspindel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrkernrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

core barrel

carottier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube carottier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lanterne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

core barrel

ống chứa mẫu lõi

core barrel

ống lấy mẫu lõi

core barrel, sample tube

ống lấy mẫu lõi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernrohr /nt/D_KHÍ/

[EN] core barrel

[VI] ống lấy mẫu lõi

Bohrkernrohr /nt/D_KHÍ/

[EN] core barrel

[VI] ống lấy mẫu, vật phóng lấy mẫu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

core barrel

lồng cốt ruột

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core barrel /ENERGY-MINING/

[DE] Kernrohr

[EN] core barrel

[FR] carottier; tube carottier

core barrel,core spindle /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kernspindel

[EN] core barrel; core spindle

[FR] lanterne

Tự điển Dầu Khí

core barrel

[kɔ: 'bærəl]

o   ống lấy mẫu

ống hình trụ nằm trên mũi khoan lấy mẫu và tiếp nhận mẫu lõi:

o   vật phóng

Vật phóng lấy mẫu ở vách.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

core barrel

ống thao (đúc)