Việt
ống lấy mẫu
ống lấy mẫu lõi
ống thao
vật phóng
lồng cốt ruột
vật phóng lấy mẫu
ống chứa mẫu lõi
Anh
core barrel
core spindle
sample tube
Đức
Kernrohr
Kernspindel
Bohrkernrohr
Pháp
carottier
tube carottier
lanterne
core barrel, sample tube
Kernrohr /nt/D_KHÍ/
[EN] core barrel
[VI] ống lấy mẫu lõi
Bohrkernrohr /nt/D_KHÍ/
[VI] ống lấy mẫu, vật phóng lấy mẫu
core barrel /ENERGY-MINING/
[DE] Kernrohr
[FR] carottier; tube carottier
core barrel,core spindle /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kernspindel
[EN] core barrel; core spindle
[FR] lanterne
[kɔ: 'bærəl]
o ống lấy mẫu
ống hình trụ nằm trên mũi khoan lấy mẫu và tiếp nhận mẫu lõi:
o vật phóng
Vật phóng lấy mẫu ở vách.
ống thao (đúc)