TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zierlich

xinh đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tao nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yểu điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh tao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiều diễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu kiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ miều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ nhắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zierlich

zierlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als es nun Abend war, wollte Aschenputtel fort, und der Königssohn wollte es begleiten, aber es entsprang ihm so geschwind, daß er nicht folgen konnte. Hoàng tử định đưa về nhưng cô lẩn nhanh như chạch làm hoàng tử không theo kịp. c38098e3f658d51f97091ec1e16f5914

Der Königssohn hatte aber eine List gebraucht, und hatte die ganze Treppe mit Pech bestreichen lassen: da war, als es hinabsprang, der linke Pantoffel des Mädchens hängen geblieben. Hoàng tử nghĩ ra một kế, chàng cho đổ nhựa thông lên thang, vì thế khi cô nhảy lên thang, chiếc giày bên trái bị dính lại. 20a3f27cd3d5c5234fe9a46b0a626946

Der Königssohn hob ihn auf, und er war klein und zierlich und ganz golden. Am nächsten Morgen ging er damit zu dem Mann und sagte zu ihm: Hoàng tử cầm lên ngắm thì thấy chiếc hài nhỏ nhắn, xinh đẹp toàn bằng vàng.Hôm sau hoàng tử mang hài đến tìm người cha và bảo:- fece2f5bea0a58e9cc0c5fa0b5eef035

Keine andere soll meine Gemahlin werden als die, an deren Fuß dieser goldene Schuh passt."

Ta chỉ lấy người đó làm vợ, người chân đi vừa chiếc hài này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine zierliche Figur

một thân hình nhỏ nhắn

zierliche Hände

đôi bàn tay thanh tú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zierlich /(Adj.)/

xinh đẹp; duyên dáng; tao nhã; yểu điệu; nhỏ nhắn; thanh tao;

eine zierliche Figur : một thân hình nhỏ nhắn zierliche Hände : đôi bàn tay thanh tú.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zierlich /a/

kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã, yểu điệu, mĩ miều, thanh lịch, thanh tao; zierlich e Worte những lỏi tao nhã.