Việt
xinh đẹp
duyên dáng
tao nhã
yểu điệu
thanh tao
kiều diễm
yêu kiều
trang nhã
phong nhã
mĩ miều
thanh lịch
nhỏ nhắn
Đức
zierlich
Als es nun Abend war, wollte Aschenputtel fort, und der Königssohn wollte es begleiten, aber es entsprang ihm so geschwind, daß er nicht folgen konnte. Hoàng tử định đưa về nhưng cô lẩn nhanh như chạch làm hoàng tử không theo kịp. c38098e3f658d51f97091ec1e16f5914
Der Königssohn hatte aber eine List gebraucht, und hatte die ganze Treppe mit Pech bestreichen lassen: da war, als es hinabsprang, der linke Pantoffel des Mädchens hängen geblieben. Hoàng tử nghĩ ra một kế, chàng cho đổ nhựa thông lên thang, vì thế khi cô nhảy lên thang, chiếc giày bên trái bị dính lại. 20a3f27cd3d5c5234fe9a46b0a626946
Der Königssohn hob ihn auf, und er war klein und zierlich und ganz golden. Am nächsten Morgen ging er damit zu dem Mann und sagte zu ihm: Hoàng tử cầm lên ngắm thì thấy chiếc hài nhỏ nhắn, xinh đẹp toàn bằng vàng.Hôm sau hoàng tử mang hài đến tìm người cha và bảo:- fece2f5bea0a58e9cc0c5fa0b5eef035
Keine andere soll meine Gemahlin werden als die, an deren Fuß dieser goldene Schuh passt."
Ta chỉ lấy người đó làm vợ, người chân đi vừa chiếc hài này.
eine zierliche Figur
một thân hình nhỏ nhắn
zierliche Hände
đôi bàn tay thanh tú.
zierlich /(Adj.)/
xinh đẹp; duyên dáng; tao nhã; yểu điệu; nhỏ nhắn; thanh tao;
eine zierliche Figur : một thân hình nhỏ nhắn zierliche Hände : đôi bàn tay thanh tú.
zierlich /a/
kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã, yểu điệu, mĩ miều, thanh lịch, thanh tao; zierlich e Worte những lỏi tao nhã.