TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rộng lùng thùng

Rộng lùng thùng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phồng ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mềm mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rộng lùng thùng

baggy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

rộng lùng thùng

schlabbrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlabbrig /(Adj.) (ugs.)/

(vải, váy áo) mềm mại; rộng lùng thùng;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

baggy

Rộng lùng thùng, phồng ra (quần)