Việt
Rộng lùng thùng
phồng ra
mềm mại
Anh
baggy
Đức
schlabbrig
schlabbrig /(Adj.) (ugs.)/
(vải, váy áo) mềm mại; rộng lùng thùng;
Rộng lùng thùng, phồng ra (quần)