Việt
xem schlabberig.
mềm mại
rộng lùng thùng
loãng
nhạt
vô vị
Đức
schlabbrig
schlabbrig /(Adj.) (ugs.)/
(vải, váy áo) mềm mại; rộng lùng thùng;
(meist abwertend) (thức ăn, thức uông) loãng; nhạt; vô vị;