TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tender

Đấu thầu

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đấu thầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuồng tiếp liệu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

toa than

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống vặn cáng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tăng dơ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thợ máy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tàu tiếp liệu

 
Tự điển Dầu Khí

giấy phép chuyên chở

 
Tự điển Dầu Khí

sự chào hàng

 
Tự điển Dầu Khí

sự dự thầu

 
Tự điển Dầu Khí

tầu tiếp liệu

 
Tự điển Dầu Khí

toa than-nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toa than nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gọi thầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tăng đơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu tiếp tế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu cung ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu hỗ trợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

việc đấu thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tế nhị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dịu dàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mềm mại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thợ bảo dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ bảo trì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Hồ sơ thầu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
call for tender

thông báo gọi thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 to tender invitation

sự đấu thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đấu thầu công khai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đấu thầu hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tender

tender

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

supply vessel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

replenishing ship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supply boat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

support vessel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offer

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

 tendering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
drilling tender

drilling tender

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floating tender

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tender

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
call for tender

call for tender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invite bids

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invite tenders

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 to tender invitation

 bid invitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 competitive tendering acting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proposal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to tender invitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tender

zart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tender

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kostenanschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenwagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anbieten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lieferangebot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versorgungsschiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Angebot

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

weich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
drilling tender

Bohr-Tender

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tender

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versorgungsponton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tender

Appel d'offres

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

tendre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
drilling tender

barge de ravitaillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barge de stockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ponton-ravitailleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tender

Hồ sơ thầu

Một hồ sơ đấu thầu do người thầu khoán đệ trình sau khi quảng cáo mời thầu đã đăng tải, để thực hiện một công việc nhất định với giá đã tính toán theo các điều khoản và điều kiện ghi trong hồ sơ bỏ thầu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tender

thợ bảo dưỡng, thợ bảo trì

Từ điển pháp luật Anh-Việt

tender

(to tender) : [L] đề cung thực vật, dề phó. - legal, common, tender - sợ lưu dụng, tiền tệ giải trái. - tender of payment - dề cung chi phó. - to tender an issue - trong một bài biện hộ hay kết luận trạng làm nổi bặt tim quan trọng quyết định của một diem sự kiện. - to tender an oath to s.o - thách một người nào thề. - to tender back an oath, a decisive oath - thách the quyet tụng. [HC] sự bó thấu, giấy bò thầu. - by tender - theo phương cách đáu giá. - allocation to lowest tender - đấu giá hạ, dấu thầu hạ. - sealed tender - bó thau niêm phong. - to invite tenders for a piece of work - cho đấu giá một công trinh. [TM] dề cung. - to tender for sth - bỏ thau một việc gi-

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tender

Tế nhị, dịu dàng, mềm mại

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

TENDER

Sự dấu thẫu, Sự đề nghị để thi công một khối lượng nhất định của công tác với mức thời gian hoặc giá cả.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weich

tender

zart

tender

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tender

sự đấu thầu

tender, tendering

việc đấu thầu

call for tender, calling, invite bids, invite tenders, tender

thông báo gọi thầu

 bid invitation, competitive tendering acting, offer, proposal, tender, to tender invitation

sự đấu thầu

 bid invitation, competitive tendering acting, offer, proposal, tender, to tender invitation

sự đấu thầu công khai

 bid invitation, competitive tendering acting, offer, proposal, tender, to tender invitation

sự đấu thầu hạn chế

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tender /SCIENCE/

[DE] zart

[EN] tender

[FR] tendre

drilling tender,floating tender,tender /ENERGY-MINING/

[DE] Bohr-Tender; Tender; Versorgungsponton

[EN] drilling tender; floating tender; tender

[FR] barge de ravitaillement; barge de stockage; ponton-ravitailleur

Lexikon xây dựng Anh-Đức

tender

tender

Angebot

tender,offer

tender, offer

Angebot

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tender /m/Đ_SẮT, ÔN_BlỂN/

[EN] tender

[VI] toa than-nước

Kostenanschlag /m/XD/

[EN] tender

[VI] sự đấu thầu

Kohlenwagen /m/Đ_SẮT/

[EN] tender

[VI] toa than nước

anbieten /vt/XD/

[EN] tender

[VI] đấu thầu, gọi thầu

Lieferangebot /nt/XD/

[EN] tender

[VI] tăng đơ; sự đấu thầu

Tender /m/VT_THUỶ/

[EN] supply vessel, tender

[VI] tàu tiếp tế

Versorgungsschiff /nt/VT_THUỶ/

[EN] replenishing ship, supply boat, support vessel, tender

[VI] tàu cung ứng, tàu hỗ trợ

Tự điển Dầu Khí

tender

['tendə]

o   tàu tiếp liệu; giấy phép chuyên chở

-Tàu cung cấp hoặc hỗ trợ cho khoan ngoài biển.

- Giấy phép vận chuyển dầu mỏ do cơ quan điều hoà của Nhà nước cấp.

o   sự chào hàng; sự dự thầu; tầu tiếp liệu

§   tender platform : giàn không tự lập

§   tenders : tenđơxơ

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tender

[EN] Tender

[VI] Đấu thầu [ sự ]

[FR] Appel d' offres

[VI] Sự đề nghị để thi công một khối lượng công trình nhất định với mức thời gian hoặc giá cả. Về hình thức có thể có đấu thầu công khai, đấu thầu cạnh tranh, đấu thầu hạn chế...

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tender

xuồng tiếp liệu

tender

toa than; ống vặn cáng, tăng dơ; thợ máy