TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đấu thầu

sự đấu thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng đơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bỏ thầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đấu thầu

tender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bid invitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to tender invitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

competitive tendering acting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proposal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bid invitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 competitive tendering acting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to tender invitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự đấu thầu

Kostenanschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauangebot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lieferangebot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Submission

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Submission /die; -, -en/

(Wirtsch ) sự bỏ thầu; sự đấu thầu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kostenanschlag /m/XD/

[EN] tender

[VI] sự đấu thầu

Bauangebot /nt/XD/

[EN] bid

[VI] sự đấu thầu

Lieferangebot /nt/XD/

[EN] tender

[VI] tăng đơ; sự đấu thầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bid invitation /xây dựng/

sự đấu thầu

bid invitation

sự đấu thầu

tender

sự đấu thầu

to tender invitation

sự đấu thầu

competitive tendering acting

sự đấu thầu

 offer

sự đấu thầu

 proposal

sự đấu thầu

 bid invitation /điện lạnh/

sự đấu thầu

 competitive tendering acting /điện lạnh/

sự đấu thầu

 offer /điện lạnh/

sự đấu thầu

 proposal /điện lạnh/

sự đấu thầu

 tender /điện lạnh/

sự đấu thầu

 to tender invitation /điện lạnh/

sự đấu thầu

 bid invitation, competitive tendering acting, offer, proposal, tender, to tender invitation

sự đấu thầu