tender /điện/
việc báo giá thầu
tender /điện/
việc đấu thầu
tender /xây dựng/
việc báo giá thầu
tender /giao thông & vận tải/
tàu tiếp tế
tender /xây dựng/
bảng dự toán, bỏ thầu
tender
bảng dự toán, bỏ thầu
tender /giao thông & vận tải/
toa than nước
tender /điện lạnh/
sự đấu thầu
tender /xây dựng/
bảng dự toán, bỏ thầu
tender /cơ khí & công trình/
ống vặn căng
general estimation, tender
tổng dự toán
Bidding Document, tender
văn kiện đấu thầu
rate center, temder price, tender, valuation
trung tâm định giá
replenishing ship, supply boat, supply vessel, tender
tàu hỗ trợ
replenishing ship, supply boat, supply vessel, support vessel, tender
tàu cung ứng
call for tender, calling, invite bids, invite tenders, tender
thông báo gọi thầu
bid invitation, competitive tendering acting, offer, proposal, tender, to tender invitation
sự đấu thầu
bid invitation, competitive tendering acting, offer, proposal, tender, to tender invitation
sự đấu thầu công khai
bid invitation, competitive tendering acting, offer, proposal, tender, to tender invitation
sự đấu thầu hạn chế
donkey man, engineer, machinist machinery, mechanician, motor mechanic, operative, operatives, scriber,machinist, tender
thợ máy