open bidding
sự đấu thầu công khai
open tendering
sự đấu thầu công khai
open bidding, Open Tendering /xây dựng/
sự đấu thầu công khai
open tendering /xây dựng/
sự đấu thầu công khai
open bidding /điện lạnh/
sự đấu thầu công khai
open tendering /điện lạnh/
sự đấu thầu công khai
bid invitation, competitive tendering acting, offer, proposal, tender, to tender invitation
sự đấu thầu công khai
open bidding
sự đấu thầu công khai
open tendering
sự đấu thầu công khai