scriber /đo lường & điều khiển/
mũi lấy dấu
scriber
mũi nhọn kẻ vạch
scriber /cơ khí & công trình/
mũi nhọn kẻ vạch
scriber,machinist /toán & tin/
mũi vạch thợ nguội
scriber,machinist
mũi vạch thợ nguội
scriber,machinist /xây dựng/
mũi vạch thợ nguội
mark scraper, marking tool, scribe, scriber
mũi vạch
donkey man, engineer, machinist machinery, mechanician, motor mechanic, operative, operatives, scriber,machinist, tender
thợ máy