hammer,machinist /xây dựng/
búa thợ máy
hammer,machinist
búa thợ máy
scriber,machinist /toán & tin/
mũi vạch thợ nguội
scriber,machinist
mũi vạch thợ nguội
scriber,machinist /xây dựng/
mũi vạch thợ nguội
donkey man, engineer, machinist machinery, mechanician, motor mechanic, operative, operatives, scriber,machinist, tender
thợ máy