TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 operative

thuộc phẫu thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toán tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có tác dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ mộc kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người lao động xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đang hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công nhân phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 operative

 operative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contributive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cabinet maker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building laborer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 going

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on active

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 human operator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

general labourer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manualist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working man

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 donkey man

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machinist machinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanician

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motor mechanic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operatives

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scriber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machinist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operative /y học/

thuộc phẫu thuật

 operative /toán & tin/

toán tử

 operative

có tác dụng

 contributive, operative /toán & tin/

có tác dụng

cabinet maker, operative

thợ mộc kỹ thuật

building laborer, operative

người lao động xây dựng

 alive, going, on active, operative

đang hoạt động

 human operator, maintenance, operative, operator

người thao tác

general labourer, manualist, operative, working man, workman

công nhân phụ

 donkey man, engineer, machinist machinery, mechanician, motor mechanic, operative, operatives, scriber,machinist, tender

thợ máy