operative /y học/
thuộc phẫu thuật
operative /toán & tin/
toán tử
operative
có tác dụng
contributive, operative /toán & tin/
có tác dụng
cabinet maker, operative
thợ mộc kỹ thuật
building laborer, operative
người lao động xây dựng
alive, going, on active, operative
đang hoạt động
human operator, maintenance, operative, operator
người thao tác
general labourer, manualist, operative, working man, workman
công nhân phụ
donkey man, engineer, machinist machinery, mechanician, motor mechanic, operative, operatives, scriber,machinist, tender
thợ máy