Việt
toán tử
mt. opêratơ
làm việc
sử dụng
tác dụng
phần tử
nhân viên thao tác
người vận hành
điện thoại viên
Anh
operator
operative
operational
Đức
Operator
nhân viên thao tác, người vận hành, điện thoại viên, toán tử
Operator /[opa'ra:tor], der; -s, ...oren/
(Fachspr , bes Math , Sprachw ) toán tử; phần tử;
toán tử; mt. opêratơ
(thuộc) toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng
Operator /m/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] operator
[VI] toán tử
[VI] Toán tử
operator /toán học/
operative /toán & tin/
Operator m; toán tử vi phân Differentialoperator 11