TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 alive

được cấp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

còn hiệu lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

còn hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mang điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được kích hoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đang hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 alive

 alive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 be live

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 going

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on active

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric-powered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuitry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric power system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alive /điện/

được cấp điện

 alive /toán & tin/

còn hiệu lực

 alive /toán & tin/

còn hoạt động

 alive /cơ khí & công trình/

còn hiệu lực

 alive /điện lạnh/

còn hoạt động

 alive, energized

mang điện

 alive, energized, hot, live

được kích hoạt

 alive, energized, hot, live

nóng (dây)

 alive, be live, electric, energized

có điện

 alive, going, on active, operative

đang hoạt động

 alive, electric-powered, energized, hot, live

được cấp điện

 active, alive, charged, circuitry, electric network, electric network, electric power system, electrical network

mạng điện