TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn hoạt động

còn hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

còn hoạt động

 alive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Regelfrequenz ist bei intakter Sonde größer als 1 Hz.

Tần số điều chỉnh cho đầu dò còn hoạt động tốt lớn hơn 1 Hz.

Er dichtet den intakten Kreis 1 zum undichten Kreis 2 hin ab.

Piston này bít kín mạch 1 còn hoạt động và ngăn cách với mạch 2 không kín.

Bei intakten Bremskreisen herrscht beim Bremsen in beiden Kreisen der gleiche Druck.

Khi cả hai mạch còn hoạt động tốt thì áp suất trong hai mạch khi phanh bằng nhau.

Drucksicherung der intakten Kreise bei Druckabfall in einem oder mehreren Bremskreisen.

Bảo đảm áp suất trong các mạch còn hoạt động khi áp suất giảm trong một hay nhiều mạch phanh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Beispiel wird bei Deaktivierung des Schritts 11 der Rührmotor 1M abgeschaltet.

T.d. động cơ trộn 1M tắt khi bước 11 không còn hoạt động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alive /toán & tin/

còn hoạt động

 alive /điện lạnh/

còn hoạt động