Việt
còn hoạt động
Anh
alive
Die Regelfrequenz ist bei intakter Sonde größer als 1 Hz.
Tần số điều chỉnh cho đầu dò còn hoạt động tốt lớn hơn 1 Hz.
Er dichtet den intakten Kreis 1 zum undichten Kreis 2 hin ab.
Piston này bít kín mạch 1 còn hoạt động và ngăn cách với mạch 2 không kín.
Bei intakten Bremskreisen herrscht beim Bremsen in beiden Kreisen der gleiche Druck.
Khi cả hai mạch còn hoạt động tốt thì áp suất trong hai mạch khi phanh bằng nhau.
Drucksicherung der intakten Kreise bei Druckabfall in einem oder mehreren Bremskreisen.
Bảo đảm áp suất trong các mạch còn hoạt động khi áp suất giảm trong một hay nhiều mạch phanh.
Im Beispiel wird bei Deaktivierung des Schritts 11 der Rührmotor 1M abgeschaltet.
T.d. động cơ trộn 1M tắt khi bước 11 không còn hoạt động.
alive /toán & tin/
alive /điện lạnh/