charged /cơ khí & công trình/
có (phụ) tải
charged /cơ khí & công trình/
được nạp điện
charged /cơ khí & công trình/
được nạp liệu
charged
được nạp điện
charged
được nạp liệu
charged /điện lạnh/
đã tích điện
charged, supporting
chịu tải
active, alive, charged, circuitry, electric network, electric network, electric power system, electrical network
mạng điện