TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được nạp liệu

được nạp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

có tải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

được nạp điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chịu tái

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

được nạp liệu

charged

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 charged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Druckfüllverfahren - Füllen des Werkzeugs unter Gegendruck

:: Phương pháp nạp liệu dưới áp lực – Khuôn được nạp liệu dưới áp suất kháng.

:: Crackverfahren - Füllen des Werkzeugs bei geringem Gegendruck und nach Beendigung des Füllvorgangs wird das Werkzeug vollständig geschlossen.

:: Phương pháp bẻ gẫy (cracking) – Khuôn được nạp liệu dưới áp suất kháng thấp và sau khi quá trình nạp liệu chấm dứt, khuôn sẽ được đóng kín hoàn toàn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

charged

có (phụ) tải; chịu tái; được nạp liệu, được nạp điện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

charged

có (phụ) tải; được nạp liệu, được nạp điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charged /cơ khí & công trình/

được nạp liệu

 charged

được nạp liệu