Việt
có tải
được nạp liệu
được nạp điện
chịu tái
chịu tải
Anh
charged
Đức
geladen
Pháp
chargé
charged /ENG-ELECTRICAL/
[DE] geladen
[EN] charged
[FR] chargé
[t∫ɑ:dʒ]
o chịu tải
Thành hệ nông có áp suất cao dị thường do những chất lỏng chảy từ vỉa chứa ở sâu đưa lên.
có (phụ) tải; chịu tái; được nạp liệu, được nạp điện
có (phụ) tải; được nạp liệu, được nạp điện