TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

charged

có tải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

được nạp liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

được nạp điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chịu tái

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chịu tải

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

charged

charged

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

charged

geladen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

charged

chargé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charged /ENG-ELECTRICAL/

[DE] geladen

[EN] charged

[FR] chargé

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geladen

charged

Tự điển Dầu Khí

charged

[t∫ɑ:dʒ]

o   chịu tải

Thành hệ nông có áp suất cao dị thường do những chất lỏng chảy từ vỉa chứa ở sâu đưa lên.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

charged

có (phụ) tải; chịu tái; được nạp liệu, được nạp điện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

charged

có (phụ) tải; được nạp liệu, được nạp điện