active /điện lạnh/
quang hoạt
active
có hiệu lực
active
có hiệu quả
active
có ích
active /điện lạnh/
có nguồn
active /xây dựng/
sự triều lên
active
sự triều lên
active
lúc triều lên
active
phóng xạ
field of action, active
vùng tác động
barge acting as a support, active
xà lan tác dụng như gối tựa
active, active state, operating status
trạng thái hoạt động
active, alive, charged, circuitry, electric network, electric network, electric power system, electrical network
mạng điện