Việt
trạng thái hoạt động
Anh
active state
active
operating status
Die Chromatiden entspiralisieren sich und gehen damit wieder in den aktiven Chromatinzustand über.
Nhiễm sắc tử bắt đầu tháo ra và trở lại trạng thái hoạt động thông thường.
Chromatin ist der Arbeitszustand, Chromosomen sind der passive Transportzustand der Erbsubstanz.
Nhiễm sắc chất là trạng thái hoạt động, nhiễm sắc thể là trạng thái vận chuyển thụ động của vật chất di truyền.
Es können zwei Betriebszustände unterschieden werden:
Người ta có thể phân biệt hai trạng thái hoạt động:
Eine in allen Betriebszuständen ausreichende Beheizung des Fahrzeuginnenraums ist nicht gewährleistet.
Do vậy, khoang cabin không đảm bảo được sưởi ấm đầy đủ trong tất cả trạng thái hoạt động.
Die große Energie wird erst am Antriebsglied zugeführt, wo sie zum Eingreifen in die Steuerstrecke benötigt wird.
Năng lượng lớn chỉ cần để cung cấp cho cơ cấu dẫn động, nhằm tác động làm thay đổi trạng thái hoạt động của đối tượng điều khiển.
active, active state, operating status