TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nguồn

có nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có nguồn

 active

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden passiv genannt, weil der Sensor über keine Spannungsversorgung verfügt.

Gọi là thụ động vì cảm biến không có nguồn cung cấp điện.

Sie werden aktive Sensoren genannt, weil sie über eine eigene Spannungsversorgung verfügen.

Được gọi là chủ động vì cảm biến có nguồn cung cấp điện riêng của mình.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der untere Strang liefert rückwärts gelesen die gleiche Sequenz.

Enzyme giới hạn có nguồn gốc từ vi khuẩn.

Nennen Sie Produkte, die aus Biokunststoffen auf Stärkebasis gefertigt werden.

Nêu tên sản phẩm làm bằng nhựa sinh học có nguồn gốc tinh bột.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hilfsstromquelle erforderlich

Cần có nguồn điện phụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active /điện lạnh/

có nguồn