Việt
có nguồn
Anh
active
Sie werden passiv genannt, weil der Sensor über keine Spannungsversorgung verfügt.
Gọi là thụ động vì cảm biến không có nguồn cung cấp điện.
Sie werden aktive Sensoren genannt, weil sie über eine eigene Spannungsversorgung verfügen.
Được gọi là chủ động vì cảm biến có nguồn cung cấp điện riêng của mình.
Der untere Strang liefert rückwärts gelesen die gleiche Sequenz.
Enzyme giới hạn có nguồn gốc từ vi khuẩn.
Nennen Sie Produkte, die aus Biokunststoffen auf Stärkebasis gefertigt werden.
Nêu tên sản phẩm làm bằng nhựa sinh học có nguồn gốc tinh bột.
Hilfsstromquelle erforderlich
Cần có nguồn điện phụ
active /điện lạnh/