TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng tác động

vùng tác động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vùng tác động

field of action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field of action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zone of action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vùng tác động

Eingriffsfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bringt man den Kunststoff in den Wirkbereich der Elektroden, so löst die hochfrequente Hochspannung (7 kV bis 10 kV) die Kohlen-Wasserstoff-Bindungen an der Oberfläche des Kunststoffs auf und Sauerstoffgruppen können sich anhängen.

Nếu đưa chất dẻo vào vùng tác động của điện cực, điện cao thế (từ 7 kV đến10 kV) sẽ phá vỡ kết nối hydrocarbon trên bề mặt chất dẻo và nhóm oxy có thể liên kếtvào đó.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingriffsfeld /nt/CNSX/

[EN] zone of action

[VI] vùng tác động, vùng ăn khớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field of action, active

vùng tác động

 field of action, operating zone /xây dựng;điện;điện/

vùng tác động