Việt
vùng ăn khớp
bề mặt ăn khớp
vùng tác động
mặt tiếp xúc
Anh
contact area
surface of contact
zone of action
Đức
Eingriffsfeld
Berührungsfläche
Da sich gleichzeitig mehrere Zähne im Eingriff befinden ist die Übertragung größerer Drehmomente möglich.
Vì có nhiều răng cùng lúc trong vùng ăn khớp nên có thể truyền momen xoắn lớn hơn.
Die Hypoid- oder Bogenverzahnung ermöglicht den außermittigen Eingriff eines Kegelrades (Bild 2).
Răng hypoid hoặc răng cong tạo ra vùng ăn khớp ngoài tâm của bánh răng côn (Hình 2).
mặt tiếp xúc, vùng ăn khớp, bề mặt ăn khớp
Eingriffsfeld /nt/CNSX/
[EN] zone of action
[VI] vùng tác động, vùng ăn khớp
Berührungsfläche /f/CT_MÁY/
[EN] contact area, surface of contact
[VI] vùng ăn khớp, bề mặt ăn khớp
contact area, surface of contact /cơ khí & công trình/