TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contact area

diện tích tiếp xúc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng ăn khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bề mặt ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 ground contact area

vùng tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

contact area

contact area

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

track

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tread

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface of contact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 ground contact area

 contact area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground contact area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 touch area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

contact area

Berührungsfläche

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontaktfläche

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Profil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

contact area

face de roulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface de contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

empreinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berührungsfläche /f/CT_MÁY/

[EN] contact area, surface of contact

[VI] vùng ăn khớp, bề mặt ăn khớp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact area /ENG-MECHANICAL/

[DE] Berührungsfläche

[EN] contact area

[FR] face de roulement

contact area /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kontaktfläche

[EN] contact area

[FR] zone de contact

contact,contact area /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kontaktfläche

[EN] contact; contact area

[FR] surface de contact

contact area,contact surface,track,tread /ENG-MECHANICAL/

[DE] Profil

[EN] contact area; contact surface; track; tread

[FR] empreinte

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contact area

diện tích tiếp xúc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kontaktfläche

contact area

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact area

diện tích tiếp xúc

contact area

vùng ăn khớp

 contact area, ground contact area, touch area

vùng tiếp xúc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

contact area

contact area

Berührungsfläche

Tự điển Dầu Khí

contact area

o   diện tích tiếp xúc