TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện tích tiếp xúc

Diện tích tiếp xúc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

diện tích tiếp xúc

Contract area

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

contact area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contact patch/area

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 contact area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

diện tích tiếp xúc

Aufstandsfläche

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Berührflächen der Pulverteilchen vergrößern sich und die Porenräume verkleinern sich dabei.

Trong quá trình này, diện tích tiếp xúc của hạt bột tăng trong khi độ rỗng giảm.

Größere Reifenaufstandsfläche, dadurch verbesserte Traktion auf trockener Fahrbahn (Bild 2)

Diện tích tiếp xúc lốp lớn hơn, qua đó cải thiện lực kéo trên mặt đường khô (Hình 2).

Die Lagerung muss daher kühl (5 °C ... 10 °C), mit geringer Kontaktfläche zum Luftsauerstoff, dunkel und trocken erfolgen.

Do đó kho chứa phải lạnh (5C đến 10C), tối và khô, diện tích tiếp xúc với oxy trong không khí nhỏ.

Der Aufbau der Seitenkraft im Reifen erfolgt durch die Verformung des Latsches z.B. bei Kurvenfahrt.

Lực ngang ở lốp xe được hình thành qua sự biến dạng của diện tích tiếp xúc, thí dụ khi chuyển động trong vòng cua.

Die Summe der Spannkräfte ergibt die Seitenführungskraft Fs. Sie wirkt im Schwerpunkt der verformten Latschfläche.

Tổng các lực căng này tạo thành lực bám ngang FS, tác động ở trọng tâm của diện tích tiếp xúc đã bị biến dạng.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Diện tích tiếp xúc

Contract area

Diện tích tiếp xúc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contact area

diện tích tiếp xúc

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Contract area

Diện tích tiếp xúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact area

diện tích tiếp xúc

 contact area /xây dựng/

diện tích tiếp xúc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Contract area

Diện tích tiếp xúc

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Aufstandsfläche

[EN] contact patch/area

[VI] Diện tích tiếp xúc