Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Diện tích tiếp xúc
Contract area
Diện tích tiếp xúc
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
contact area
diện tích tiếp xúc
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Contract area
Diện tích tiếp xúc
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
contact area
diện tích tiếp xúc
contact area /xây dựng/
diện tích tiếp xúc
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Aufstandsfläche
[EN] contact patch/area
[VI] Diện tích tiếp xúc