TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 contact area

bề mặt tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề mặt ăn khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện tích tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng ăn khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 contact area

 contact area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface of contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mating surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground contact area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 touch area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact area

bề mặt tiếp xúc

 contact area

bề mặt ăn khớp

 contact area /xây dựng/

bề mặt tiếp xúc

 contact area /xây dựng/

diện tích tiếp xúc

 contact area /hóa học & vật liệu/

diện tiếp xúc

 contact area /xây dựng/

trường tiếp xúc

 contact area, contact surface /xây dựng/

bề mặt tiếp xúc

 contact area, surface of contact /cơ khí & công trình/

vùng ăn khớp

 contact area, mating surface, surface of contact

bề mặt ăn khớp

 contact area, ground contact area, touch area

vùng tiếp xúc