contact area
bề mặt tiếp xúc
contact area
bề mặt ăn khớp
contact area /xây dựng/
bề mặt tiếp xúc
contact area /xây dựng/
diện tích tiếp xúc
contact area /hóa học & vật liệu/
diện tiếp xúc
contact area /xây dựng/
trường tiếp xúc
contact area, contact surface /xây dựng/
bề mặt tiếp xúc
contact area, surface of contact /cơ khí & công trình/
vùng ăn khớp
contact area, mating surface, surface of contact
bề mặt ăn khớp
contact area, ground contact area, touch area
vùng tiếp xúc