TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng tiếp xúc

vùng tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

vùng tiếp xúc

touch area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 touch control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground contact area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 touch area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground contact a.rea n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

ground contact a.rea n.

Vùng tiếp xúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

touch area, touch control

vùng tiếp xúc

Một mạch tác động được rơle khi hai điện tích kim loại được ngón tay chạm bắc cầu.

 contact area, ground contact area, touch area

vùng tiếp xúc