Việt
vùng tiếp xúc
Anh
touch area
touch control
contact area
ground contact area
ground contact a.rea n.
Vùng tiếp xúc
touch area, touch control
Một mạch tác động được rơle khi hai điện tích kim loại được ngón tay chạm bắc cầu.
contact area, ground contact area, touch area