TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề mặt tiếp xúc

Bề mặt tiếp xúc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

bề mặt tiếp xúc

Contact surface

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bề mặt tiếp xúc

Kontaktfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die auftretenden Kräfte werden zunächst kraftschlüssig durch Reibung an den Berührungsflächen übertragen.

Đầu tiên, các lực phát sinh được truyền qua lực ma sát ở các bề mặt tiếp xúc.

Die Reibungskraft zwischen den Berührungsflächen muss größer sein als die größte im Betrieb auftretende Verschiebekraft.

Lực ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc phải lớn hơn so với lực đẩy lớn nhất phát sinh khi hoạt động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eintuschierter Schieber

Con trượt với bề mặt tiếp xúc được đánh dấu bằng màu dầu

Die Berührungsfläche (Kugelabdruck) des Eindringkörpers (Bild 1) steigt mit zunehmender Eindringtiefe.

Bề mặt tiếp xúc (vết ấn) của đầu thử (Hình 1) tăng cùng với độ xuyên sâu.

Das Plastifizieren des Kunststoffs an der Fügestelle (und damit nicht an der Kontaktfläche) wird durch das Heizen mit Impulsen erreicht.

Sự dẻo hóa của chất dẻo tại vị trí hàn(và do đó không ở bề mặt tiếp xúc) đạt đượcbằng xung nhiệt.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Bề mặt tiếp xúc

Contact surface

Bề mặt tiếp xúc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontaktfläche /f/CT_MÁY/

[EN] contact surface

[VI] bề mặt tiếp xúc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contact surface

bề mặt tiếp xúc

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Contact surface

Bề mặt tiếp xúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact surface, interface, seat

bề mặt tiếp xúc

 contact area

bề mặt tiếp xúc

contact surface

bề mặt tiếp xúc

 contact area, contact surface /xây dựng/

bề mặt tiếp xúc

 contact surface

bề mặt tiếp xúc

 contact area /xây dựng/

bề mặt tiếp xúc

 contact surface /xây dựng/

bề mặt tiếp xúc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Contact surface

Bề mặt tiếp xúc