TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề mặt ăn khớp

bề mặt ăn khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt tiếp xúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bề mặt ăn khớp

surface of contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mating surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

 contact area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mating surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface of contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bề mặt ăn khớp

Berührungsfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface of contact

mặt tiếp xúc, vùng ăn khớp, bề mặt ăn khớp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berührungsfläche /f/CT_MÁY/

[EN] contact area, surface of contact

[VI] vùng ăn khớp, bề mặt ăn khớp

Từ điển ô tô Anh-Việt

mating surface

Bề mặt ăn khớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface of contact

bề mặt ăn khớp

mating surface

bề mặt ăn khớp

 contact area, mating surface, surface of contact

bề mặt ăn khớp

 contact area

bề mặt ăn khớp

 mating surface

bề mặt ăn khớp

 surface of contact

bề mặt ăn khớp