hot /điện/
được cấp điện
heat up, hot
nung nóng
hot, red-hot /vật lý/
nung đỏ
alive, energized, hot, live
được kích hoạt
alive, energized, hot, live
nóng (dây)
not to be energized, hot, live
không mang điện
alive, electric-powered, energized, hot, live
được cấp điện
Public Electricity Supplier, Electricity,Water and Gas, galvanometer, hot
bộ cấp nguồn điện lưới công cộng