TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hot

được cấp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nung nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nung đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được kích hoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không mang điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ cấp nguồn điện lưới công cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hot

 hot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 red-hot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

not to be energized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric-powered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Public Electricity Supplier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Electricity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Water and Gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 galvanometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot /điện/

được cấp điện

heat up, hot

nung nóng

 hot, red-hot /vật lý/

nung đỏ

 alive, energized, hot, live

được kích hoạt

 alive, energized, hot, live

nóng (dây)

not to be energized, hot, live

không mang điện

 alive, electric-powered, energized, hot, live

được cấp điện

Public Electricity Supplier, Electricity,Water and Gas, galvanometer, hot

bộ cấp nguồn điện lưới công cộng