TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được cấp điện

được cấp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được cấp điện

 alive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric-powered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Magnetventil ist nicht angesteuert.

Trong giai đoạn này, van điện từ không được cấp điện.

Im stromlosen Zustand ist die Zumesseinheit geöffnet.

Van định lượng luôn ở trạng thái mở khi không được cấp điện.

Wird das elektromagnetische Einspritzventil bestromt, wird Kraftstoff vor der Drosselklappe in die angesaugte Luft eingespritzt.

Khi van phun điện từ được cấp điện, nhiên liệu được phun vào không khí nạp trước van bướm ga.

Es wird durch Plus von K1 und Minus vom Steuergerät PIN 19 geöffnet.

Van chỉ mở khi được cấp điện áp nguồn từ rơle K1 và nối mass từ chân 19 của ECU.

Um diesen Regelvorgang auszuführen wird das Steuergerät über PIN 48 mit Batterie + und über PIN 21 mit Batterie – versorgt.

Để thực hiện quá trình điều chỉnh này, bộ điều khiển được cấp điện dương từ ắc quy theo chân 48 và điện âm theo chân 21.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alive /điện/

được cấp điện

 electric-powered /điện/

được cấp điện

 energized /điện/

được cấp điện

 hot /điện/

được cấp điện

 live /điện/

được cấp điện

 alive, electric-powered, energized, hot, live

được cấp điện