Việt
mũi lấy dấu
mũi vạch
mũi vạch dấu
Anh
scriber
Đức
Anreißer
Reißnadel
Anreißer /m/Đ_TỬ, CT_MÁY/
[EN] scriber
[VI] mũi vạch, mũi lấy dấu (dùng laze)
Reißnadel /f/XD/
[VI] mũi vạch dấu, mũi lấy dấu
scriber /đo lường & điều khiển/