Việt
mũi vạch
mũ' lấy dấu
mũi vạch dấu
mũi lấy dấu
máy khắc nét
người khắc nét map ~ người khắc bản đồ
Que
bút kẻ vạch bằng sắt
Anh
scriber
scribing iron
Đức
Reißnadel
Anreißer
Fahrstift
Anreißnadel
Anreißspitze
Reißstift
Pháp
traçoir
pointe à tracer
traceret
[VI] Que, bút kẻ vạch bằng sắt
[EN] scriber, scribing iron
Scriber
mũi vạch dấu, mũi lấy dấu Mũi vạch dấu là dụng cụ có đầu nhọn được bịt bằng vật liệu các bít hoặc làm bằng thép tôi cứng, dùng để vạch các đường khía lấy dấu trên kim loại, phục vụ cho quá trình cắt.
scriber /SCIENCE/
[DE] Fahrstift
[EN] scriber
[FR] traçoir
scriber /ENG-MECHANICAL/
[DE] Anreißnadel; Anreißspitze; Reißstift
[FR] pointe à tracer; traceret
máy khắc nét ; người khắc nét map ~ người khắc bản đồ
Reißnadel /f/XD/
[VI] mũi vạch dấu, mũi lấy dấu
Anreißer /m/Đ_TỬ, CT_MÁY/
[VI] mũi vạch, mũi lấy dấu (dùng laze)
Scriber /CƠ KHÍ/
mũi vạch, mũ' lấy dấu