Việt
mũi vạch dấu
mũi lấy dấu
dùi vạch dấu
thước vạch dấu
thước vạch
dấu
chất đánh dấu
nguyên tử đánh dấu
đồng hồ chỉ báo
Anh
tracer
scribing awl
scriber
Đức
Reißnadel
Reißspitze
Indikator
thước vạch, mũi vạch dấu, dấu, chất đánh dấu, nguyên tử đánh dấu, đồng hồ chỉ báo
Reißnadel /f/XD/
[EN] scriber
[VI] mũi vạch dấu, mũi lấy dấu
Reißspitze /f/XD/
[EN] scribing awl
[VI] mũi vạch dấu, dùi vạch dấu
Indikator /m/SỨ_TT/
[EN] tracer
[VI] mũi vạch dấu, thước vạch dấu
scribing awl, tracer /xây dựng/