Việt
chất đánh dấu
thước vạch
mũi vạch dấu
dấu
nguyên tử đánh dấu
đồng hồ chỉ báo
Anh
tracer
indicator
tagged compound
Đức
Tracer
thước vạch, mũi vạch dấu, dấu, chất đánh dấu, nguyên tử đánh dấu, đồng hồ chỉ báo
indicator, tagged compound /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
Tracer /m/KTH_NHÂN/
[EN] tracer
[VI] chất đánh dấu