Việt
nguyên tử đánh dấu
thước vạch
mũi vạch dấu
dấu
chất đánh dấu
đồng hồ chỉ báo
Anh
tagged atom
tracer atom
labeled atom
tracer
labelled atom
Đức
Indikatoratom
Markierungsatom
radioaktiv markiertes Atom
Indikatoratom /nt/CNH_NHÂN/
[EN] labeled atom (Mỹ), labelled atom (Anh)
[VI] nguyên tử đánh dấu
Markierungsatom /nt/CNH_NHÂN/
[EN] tracer atom
radioaktiv markiertes Atom /nt/CNH_NHÂN/
[EN] tagged atom
thước vạch, mũi vạch dấu, dấu, chất đánh dấu, nguyên tử đánh dấu, đồng hồ chỉ báo
labeled atom, tagged atom, tracer atom