Việt
nguyên tà đánh dấu
nguyên tử đánh dấu
Anh
labelled atom
labeled atom
tagged atom
tracer atom
Đức
Indikatoratom
Leitatom
markiertes Atom
Pháp
atome marque
atome traceur
labelled atom,tagged atom,tracer atom /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Indikatoratom; Leitatom; markiertes Atom
[EN] labelled atom; tagged atom; tracer atom
[FR] atome marque; atome traceur
Indikatoratom /nt/CNH_NHÂN/
[EN] labeled atom (Mỹ), labelled atom (Anh)
[VI] nguyên tử đánh dấu