Việt
đồng hồ chỉ báo
cái chỉ báo
thước vạch
mũi vạch dấu
dấu
chất đánh dấu
nguyên tử đánh dấu
Anh
indicator
read-out meter
tracer
Đức
Kontrolleuchte
anzeigendes Meßgerät
cái chỉ báo, đồng hồ chỉ báo
thước vạch, mũi vạch dấu, dấu, chất đánh dấu, nguyên tử đánh dấu, đồng hồ chỉ báo
Kontrolleuchte /f/ÔTÔ/
[EN] indicator
[VI] đồng hồ chỉ báo (phụ tùng thiết bị)
anzeigendes Meßgerät /nt/T_BỊ/
[EN] read-out meter
[VI] đồng hồ chỉ báo
read-out meter /đo lường & điều khiển/