TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scribing awl

dùi vạch dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi vạch dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scribing awl

 scribing awl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tracer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scratch awl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scribing awl

dùi vạch dấu

 scribing awl

mũi vạch dấu

 scribing awl, tracer /xây dựng/

mũi vạch dấu

 scratch awl, scribing awl /xây dựng/

dùi vạch dấu