tracer /toán & tin/
đồ vết
tracer /xây dựng/
đồ viên
tracer
nguyên tố đánh dấu
tracer /điện lạnh/
vật đánh dấu
tracer
mũi vạch dấu
tracer /hóa học & vật liệu/
chất dánh dấu
tracer, tracer element /y học;điện lạnh;điện lạnh/
nguyên tố đánh dấu
scribing awl, tracer /xây dựng/
mũi vạch dấu
biological indicator, tracer /hóa học & vật liệu/
chất chỉ thị sinh học