TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tracer

đồ vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên tố đánh dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật đánh dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi vạch dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất dánh dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất chỉ thị sinh học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tracer

 tracer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tracer element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scribing awl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biological indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tracer /toán & tin/

đồ vết

 tracer /xây dựng/

đồ viên

 tracer

nguyên tố đánh dấu

 tracer /điện lạnh/

vật đánh dấu

 tracer

mũi vạch dấu

 tracer /hóa học & vật liệu/

chất dánh dấu

 tracer, tracer element /y học;điện lạnh;điện lạnh/

nguyên tố đánh dấu

 scribing awl, tracer /xây dựng/

mũi vạch dấu

biological indicator, tracer /hóa học & vật liệu/

chất chỉ thị sinh học