TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chỉ thị sinh học

chất chỉ thị sinh học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất chỉ thị sinh học

biological indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bioindicator

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tracer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biological indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất chỉ thị sinh học

Bioindikator

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bioindikatoren sind Trägermaterialien, z. B. Ampullen oder Teststreifen, die mit Testorganismen (Testkeimen) beimpft sind.

Chất chỉ thị sinh học là vật liệu mang, thí dụ ống nghiệm hoặc giấy thử nghiệm được cấy sinh vật thử nghiệm (vi khuẩn).

Bei der Dampfsterilisation im Autoklaven bei 121 °C sind nach DIN die extrem hitzeresistenten Sporen des nicht krankmachenden (apathogenen) Bakteriums Geobacillus stearothermophilus als Testkeim für den Bioindikator zu verwenden (Seite 57).

Đối với việc tiệt trùng hơi nước trong nồi hấp ở 121 °C, theo DIN chất chỉ thị sinh học được sử dụng là các bào tử kháng nhiệt cao của vi khuẩn không gây bệnh Geobacillus stearothermophilus (trang 57).

Häufig besteht ein solcher Bioindikator in gebrauchsfertiger Form aus einer Glasampulle, die ein flüssiges Nährmedium, einen pH-Farbindikator und eine definierte Anzahl von Geobacillus stearothermophilus-Sporen enthält.

Thông thường chất chỉ thị sinh học bao gồm một dạng vi khuẩn đã chuẩn bị trong một ống nghiệm, chứa môi trường dinh dưỡng lỏng, một chỉ thị màu pH và một số bào tử quy định của Geobacillus stearothermophilus.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bioindikator /m/ÔNMT/

[EN] bioindicator, biological indicator

[VI] chất chỉ thị sinh học

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bioindikator

[EN] Bioindicator

[VI] Chất chỉ thị sinh học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biological indicator

chất chỉ thị sinh học

biological indicator /toán & tin/

chất chỉ thị sinh học

biological indicator, tracer /hóa học & vật liệu/

chất chỉ thị sinh học

 biological indicator /y học/

chất chỉ thị sinh học