Việt
Chất chỉ thị sinh học
Anh
Bioindicator
biological indicator
Đức
Bioindikator
Bioindikator /m/ÔNMT/
[EN] bioindicator, biological indicator
[VI] chất chỉ thị sinh học
[EN] Bioindicator
[VI] Chất chỉ thị sinh học